555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mở tài khoản bong88]
6 thg 12, 2011 · Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt
mở - đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau.
Tìm tất cả các bản dịch của mở trong Anh như open, uncover, unfasten và nhiều bản dịch khác.
Hiện nay, Trường Đại học Mở TP.HCM có gần 80 CLB – Đội – Nhóm hoạt động đa dạng trên nhiều lĩnh vực như học thuật, nghiên cứu khoa học, văn…
Mở là gì: Động từ: làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, bịt kín, mà thông được với nhau, làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp,...
Mở lượng hải hà. Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra.
Check 'mở' translations into English. Look through examples of mở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Sử dụng AI để mở rộng ảnh bằng AI nhanh chóng và dễ dàng. Hoàn thiện nền với Pixelcut và nhận kết quả sáng tạo miễn phí.
Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn …
làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp, v.v. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra, v.v. mở tờ báo ra xem mở túi lấy tiền máy mở hết công suất
Bài viết được đề xuất: